Các loại axit, bazo và muối

Các thuốc thử cho phân tích trace ở mức ppb với các mức điển hình nhỏ hơn 1 ppb. 
Để đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định, các sản phẩm TraceSELECT được đóng gói trong các thùng chứa chất lượng cao.
Các loại axit, bazo và muối
45727
Acetic acid 99%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
45727-100ML 100ML Chai nhựa Liên hệ
45727-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
45727-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
45727-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
09857
Ammonium hydroxide solution
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥25% trong H2O
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
09857-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
06454
Formic acid 88%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥88.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
06454-250ML 250ML Chai thủy tinh Liên hệ
08256
Hydrochloric acid 30%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥30%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
08256-100ML 100ML Chai nhựa Liên hệ
08256-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
08256-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
08256-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
84415
Hydrochloric acid 37%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, bốc khói, ≥37%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
84415-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
84415-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
47559
Hydrofluoric acid 47-51%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, 47-51%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
47559-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
84385
Nitric acid ≥69.0%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥69.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
84385-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
84385-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
84385-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
84385-6X500ML 6X500ML Chai nhựa Liên hệ
84385-5L 5L Chai nhựa Liên hệ
77227
Perchloric acid 65-71%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, 65-71%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
77227-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
77227-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
77227-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
79614
Phosphoric acid 85%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ~ 85%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
79614-100ML 100ML Chai nhựa Liên hệ
79614-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
30955
Potassium hydroxide solution ≥30%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥30% (trong nước)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
30955-250ML 250ML Chai nhựa Liên hệ
84716
Sulfuric acid 95%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥95%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
84716-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
84716-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
84716-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
95305
Water
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
95305-250ML 250ML Chai nhựa Liên hệ
95305-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
95305-4X2.5L 4X2.5L Chai nhựa Liên hệ
95305-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
95305-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
95305-10L 10L Bình 10 lít Liên hệ
73432
Ammonium acetate ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, ≥99.9995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
73432-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
09725
Ammonium chloride ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, .9999.9995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
09725-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
09725-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
09979
Ammonium sulfate ≥99.9999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥99.9999% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
09979-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
90033
Cesium chloride ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.9995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
90033-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
90033-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
16722
Cesium iodide ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, ≥99.9995%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
16722-25G 25G Chai thủy tinh Liên hệ
05257
Potassium chloride ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥99.9995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
05257-500G 500G Chai nhựa Liên hệ
60216
Potassium phosphate monobasic ≥99.995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥99.995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
60216-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
60216-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
60371
Potassium hydroxide hydrate ≥ 99.995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥99.995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
60371-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
59929
Sodium acetate ≥99.999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.999% (cơ sở kim loại),
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
59929-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
59929-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
71347
Sodium carbonate ≥99.999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
71347-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
71347-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
38979
Sodium chloride ≥99.999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
38979-500G 500G Chai thủy tinh Liên hệ
01968
Sodium hydroxide monohydrate ≥99.9995%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.9995% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
01968-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
01968-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
71629
Sodium phosphate dibasic ≥99.999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
71629-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
71492
Sodium phosphate monobasic ≥99.999%
 
 TraceSELECT ™, để phân tích trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
71492-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
71492-25G 25G Chai nhựa Liên hệ