Ammonium chloride ≥99.9995% - 09725

Code: 09725
Sản phẩm: Ammonium chloride
Hãng sản xuất: Fluka ​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 09725-100G | 09725-25G

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Ammonium chloride
TraceSELECT ™, để phân tích trace, .9999.9995% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99,9995%, để phân tích trace, .9999,9995% (cơ sở kim loại)
Tên gọi khác: Salmiac

Số CAS:12125-02-9
Công thức tuyến tính: NH4Cl
Khối lượng phân tử: 53.49 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 4371014
Số EC: 235-186-4
Số MDL: MFCD00011420
  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
09725-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
09725-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Bạc (Ag) max. 0.01 ppm
Nhôm (Al) max. 0.05 ppm
Arsenic (As) max. 0.01 ppm
Vàng (Au) max. 0.01 ppm
Bari (Ba) max. 0.1 ppm
Beri (Be) max. 0.01 ppm
Bismuth (Bi) max. 0.05 ppm
Canxi (Ca) max. 0.5 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.01 ppm
Cerium (Ce) max. 0.01 ppm
Coban (Co) max. 0.01 ppm
Crôm (Cr) max. 0.1 ppm
Cesium (Cs) max. 0.1 ppm
Đồng (Cu) max. 0.01 ppm
Dysprosium (Dy) max. 0.01 ppm
Erbium (Er) max. 0.01 ppm
Europium (Eu) max. 0.01 ppm
Sắt (Fe) max. 0.1 ppm
Gallium (Ga) max. 0.05 ppm
Gadolinium (Gd) max. 0.01 ppm
Germanium (Ge) max. 0.05 ppm
Hafnium (Hf) max. 0.01 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Holmium (Ho) max. 0.01 ppm
Indium (In) max. 0.01 ppm
Iridium (Ir) max. 0.01 ppm
Kali (K) max. 0.5 ppm
Lanthanum (La) max. 0.01 ppm
Liti (Li) max. 0.05 ppm
Lutetium (Lu) max. 0.01 ppm
Magiê (Mg) max. 0.05 ppm
Mangan (Mn) max. 0.01 ppm
Molíp đen (Mo) max. 0.05 ppm
Natri (Na) max. 0.5 ppm
Niobium (nb) max. 0.01 ppm
Neodymium (nd) max. 0.01 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Palladium (Pd) max. 0.01 ppm
Praseodymium (Pr) max. 0.01 ppm
Platinum (Pt) max. 0.1 ppm
Rubidium (Rb) max. 0.01 ppm
Rhenium (Re) max. 0.01 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.01 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.01 ppm
Antimony (Sb) max. 0.01 ppm
Scandium (Sc) max. 0.05 ppm
Selenium (Se) max. 0.05 ppm
Samarium (Sm) max. 0.01 ppm
Tin (Sn) max. 0.05 ppm
Strontium (Sr) max. 0.1 ppm
Tantalum (Ta) max. 0.01 ppm
Terbium (Tb) max. 0.01 ppm
Tellurium (Te) max. 0.01 ppm
Thorium (Th) max. 0.01 ppm
Titanium (Ti) max. 0.05 ppm
Thallium (Tl) max. 0.01 ppm
Thulium (Tm) max. 0.01 ppm
Uran (U) max. 0.01 ppm
Vanadium (V) max. 0.05 ppm
Tungsten (W) max. 0.01 ppm
Yttrium (Y) max. 0.05 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.01 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.01 ppm
Zirconium (Zr) max. 0.01 ppm
Nitrate (NO3) max. 5 ppm
Phốt phát (PO4) max. 2 ppm
Sulfate (SO4) max. 20 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Áp suất hơi 1 mmHg ( 160.4 °C)
Mật độ hơi 1.9 (vs air)
Điểm đóng băng 338 °C
Tỉ trọng 1.536 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN