Ammonium hydroxide solution - 09857

Code: 09857
Sản phẩm: Ammonium hydroxide solution​
Hãng sản xuất:Fluka ​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 09857-100ML | 09857-500ML

► Thông tin sản phẩm:  
Tên hóa chất: Ammonium hydroxide solution​
TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥25% trong H2O
Ứng dụng: để phân tích dấu vết, ≥25% trong H2O
Số CAS: 1336-21-6
Công thức tuyến tính: NH4OH
Số đăng ký Beilstein: 3587154
Số MDL:  MFCD00066650

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
09857-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm của NH3 25.0 - 31.0 %
Mật độ (D 20/4) 0.890 - 0.910
Bạc (Ag) max. 0.5 ppb
Nhôm (Al) max. 5 ppb
Arsen (As) max. 1 ppb
Vàng (Au) max. 0.5 ppb
Bari (Ba) max. 0.5 ppb
Beri (Be) max. 0.5 ppb
Bismuth (Bi) max. 0.5 ppb
Canxi (Ca) max. 10 ppb
Cadmium (Cd) max. 0.5 ppb
Cerium (Ce) max. 0.5 ppb
Coban (Co) max. 0.5 ppb
Crôm (Cr) max. 1 ppb
Cesium (Cs) max. 0.5 ppb
Đồng (Cu) max. 0.5 ppb
Sắt (Fe) max. 2 ppb
Gallium (Ga) max. 0.5 ppb
Germanium (Ge) max. 0.5 ppb
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Indium (In) max. 0.5 ppb
Iridium (Ir) max. 0.5 ppb
Kali (K) max. 5 ppb
Liti (Li) max. 0.5 ppb
Magiê (Mg) max. 1 ppb
Mangan (Mn) max. 0.5 ppb
Molípđen (Mo) max. 0.5 ppb
Natri (Na) max. 10 ppb
Niken (Ni) max. 1 ppb
Chì (Pb) max. 0.5 ppb
Palladium (Pd) max. 0.5 ppb
Platin (Pt) max. 0.5 ppb
Rubidium (Rb) max. 0.5 ppb
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppb
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppb
Antimony (Sb) max. 0.5 ppb
Selenium (Se) max. 1 ppb
Tin (Sn) max. 0.5 ppb
Strontium (Sr) max. 0.5 ppb
Titanium (Ti) max. 1 ppb
Thallium (Tl) max. 0.5 ppb
Uran (U) max. 0.5 ppb
Vanadium (V) max. 1 ppb
Kẽm (Zn) max. 1 ppb
Zirconium (Zr) max. 0.5 ppb
Cacbonate(as CO2) max. 10 ppm
Brôm (Br) max. 50 ppb
Clo (Cl) max. 500 ppb
Flo (F) max. 100 ppb
Iốt (I) max. 50 ppb
Nitrit (NO2) max. 100 ppb
Nitrat (NO3) max. 500 ppb
Phốt phát(PO4) max. 50 ppb
Sulfate (SO4) max. 100 ppb
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Giới hạn nổ 27 %
Điểm sôi  24 °C
Điểm đóng băng -92 °C
Tỉ trọng 0.90 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 8
Nhóm gói III
UN ID 2672