Cesium chloride ≥99.9995% - 90033

Code: 90033
Sản phẩm: Cesium chloride
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 90033-100G | 90033-25G

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Cesium chloride
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.9995% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99,9995%, để phân tích trace, ≥99.9995% (cơ sở kim loại) 
Số CAS: 7647-17-8
Công thức tuyến tính: CsCl
Khối lượng phân tử: 168.36 g/mol
Số EC: 231-600-2
Số MDL: MFCD00010955
  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
90033-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
90033-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm min. 99.5 %
Nhôm (Al) max. 0.02 ppm
Arsenic (As) max. 0.005 ppm
Bari (Ba) max. 0.5 ppm
Beri (Be) max. 0.005 ppm
Bismuth (Bi) max. 0.05 ppm
Canxi (Ca) max. 0.5 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.02 ppm
Cerium (Ce) max. 0.01 ppm
Coban (Co) max. 0.005 ppm
Crôm (Cr) max. 0.01 ppm
Đồng (Cu) max. 0.005 ppm
Dysprosium (Dy) max. 0.01 ppm
Erbium (Er) max. 0.01 ppm
Europium (Eu) max. 0.01 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Gallium (Ga) max. 0.005 ppm
Gadolinium (Gd) max. 0.01 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 5 ppb
Holmium (Ho) max. 0.01 ppm
Indium (In) max. 0.005 ppm
Kali (K) max. 1 ppm
Lanthanum (La) max. 0.01 ppm
Lithium (Li) max. 0.1 ppm
Lutetium (Lu) max. 0.01 ppm
Magiê (Mg) max. 0.05 ppm
Mangan (Mn) max. 0.01 ppm
Molíp đen (Mo) max. 0.01 ppm
Natri(Na) max. 1 ppm
Neodymium (nd) max. 0.01 ppm
Niken(Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Praseodymium (Pr) max. 0.01 ppm
Rubidium (Rb) max. 2 ppm
Antimony (Sb) max. 0.05 ppm
Scandium (Sc) max. 0.01 ppm
Selenium (Se) max. 0.05 ppm
Samarium (Sm) max. 0.01 ppm
Strontium (Sr) max. 0.1 ppm
Terbium (Tb) max. 0.01 ppm
Thorium (Th) max. 0.01 ppm
Titanium (Ti) max. 0.01 ppm
Thallium (Tl) max. 0.05 ppm
Thulium (Tm) max. 0.01 ppm
Uran (U) max. 0.01 ppm
Vanadium (V) max. 0.01 ppm
Yttrium (Y) max. 0.01 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.01 ppm
Zinc (Zn) max. 0.02 ppm
Tổng số N max. 10 ppm
Tổng số S(as SO4) max. 20 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm đóng băng 642 °C
Tỉ trọng 3.98 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN