Formic acid 88% - 06454

Code: 06454

Sản phẩm: Formic acid​
Hãng sản xuất: Fluka ​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 06454-250ML

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Formic acid​
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥88.0%
Ứng dụng: ≥88,0%, để phân tích dấu vết
Số CAS:64-18-6
Công thức tuyến tính: HCOOH
Khối lượng phân tử: 46.03 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1209246
Số EC: 200-579-1
Số MDL: MFCD00003297

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
06454-250ML 250ML Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Xét nghiệm min. 88.0 %
Mật độ (D 20/4) 1.190 - 1.220
Vật liệu không bay hơi  max. 0.0001 %
Bạc (Ag) max. 0.5 ppb
Nhôm (Al) max. 5 ppb
Arsen (As) max. 1 ppb
Vàng (Au) max. 1 ppb
Bari (Ba) max. 1 ppb
Beri (Be) max. 0.5 ppb
Bismuth (Bi) max. 0.5 ppb
Canxi (Ca) max. 20 ppb
Cadmium (Cd) max. 0.5 ppb
Cerium (Ce) max. 0.5 ppb
Coban (Co) max. 1 ppb
Crôm (Cr) max. 1 ppb
Cesium (Cs) max. 0.5 ppb
Đồng (Cu) max. 1 ppb
Sắt (Fe) max. 10 ppb
Gallium (Ga) max. 0.5 ppb
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Indium (In) max. 0.5 ppb
Iridium (Ir) max. 0.5 ppb
Kali (K) max. 10 ppb
Liti (Li) max. 0.5 ppb
Magiê (Mg) max. 5 ppb
Mangan (Mn) max. 0.5 ppb
Molíp đen (Mo) max. 0.5 ppb
Natri (Na) max. 10 ppb
Niken (Ni) max. 2 ppb
Chì (Pb) max. 0.5 ppb
Palladium (Pd) max. 0.5 ppb
Platinum (Pt) max. 0.5 ppb
Rubidium (Rb) max. 0.5 ppb
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppb
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppb
Antimony (Sb) max. 1 ppb
Selenium (Se) max. 1 ppb
Tin (Sn) max. 0.5 ppb
Strontium (Sr) max. 0.5 ppb
Titanium (Ti) max. 1 ppb
Thallium (Tl) max. 0.5 ppb
Uran (U) max. 0.5 ppb
Vanadium (V) max. 1 ppb
Kẽm (Zn) max. 5 ppb
Zirconium (Zr) max. 0.5 ppb
Clo (Cl) max. 10 ppm
Sunphát (SO4) max. 0.5 ppm
Amoniac (NH3) max. 10 ppm
Axit axetic (CH3COOH) max. 0.05 %
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 1.6 (vs không khí)
Áp suất hơi 44.8 mmHg ( 20 °C)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.370(lit.)
Nhiệt độ tự bốc cháy 1004 °F
Giới hạn nổ 57 %
Điểm sôi 100.4 °C
Điểm đóng băng 4 °C
Tỉ trọng 1.22 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 49.5 °C
Hazard Class 8
Nhóm gói II
UN ID 1779