Nitric acid ≥69.0% - 84385

Code: 84385
Sản phẩm: Nitric acid
Hãng sản xuất: Fluka ​/ Honeywell
Code/ đóng gói:84385-1L | 84385-2.5L | 84385-250ML | 84385-5L | 84385-500ML | 84385-6X500ML

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Nitric acid
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥69.0%
Ứng dụng: để phân tích dấu vết

Số CAS: 7697-37-2
Công thức tuyến tính:HNO3
Khối lượng phân tử: 63.01 g/mol
Số MDL: MFCD00011349
  
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
84385-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
84385-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
84385-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
84385-6X500ML 6X500ML Chai nhựa Liên hệ
84385-5L 5L Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm 69.0 - 70.5 %
Mật độ (D 20/4) 1.390 - 1.415
Bạc (Ag) max. 0.5 ppb
Nhôm (Al) max. 5 ppb
Arsen (As) max. 0.5 ppb
Vàng (Au) max. 1 ppb
Bari (Ba) max. 0.5 ppb
Beri (Be) max. 0.5 ppb
Bismuth (Bi) max. 0.5 ppb
Canxi (Ca) max. 10 ppb
Cadmium (Cd) max. 0.5 ppb
Cerium (Ce) max. 0.5 ppb
Cobalt (Co) max. 0.5 ppb
Chromium (Cr) max. 1 ppb
Cesium (Cs) max. 0.5 ppb
Copper (Cu) max. 0.5 ppb
Iron (Fe) max. 5 ppb
Gallium (Ga) max. 0.5 ppb
Germanium (Ge) max. 0.5 ppb
Thủy ngân (Hg) max. 0.5 ppb
Indium (In) max. 0.5 ppb
Iridium (Ir) max. 0.5 ppb
Kali (K) max. 10 ppb
Liti(Li) max. 0.5 ppb
Magiê (Mg) max. 1 ppb
Mangan(Mn) max. 0.5 ppb
Molíp đen(Mo) max. 0.5 ppb
Natri (Na) max. 10 ppb
Niken (Ni) max. 1 ppb
Chì (Pb) max. 0.5 ppb
Palladium (Pd) max. 0.5 ppb
Platinum (Pt) max. 0.5 ppb
Rubidium (Rb) max. 0.5 ppb
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppb
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppb
Antimony (Sb) max. 0.5 ppb
Selenium (Se) max. 1 ppb
Tin (Sn) max. 0.5 ppb
Strontium (Sr) max. 0.5 ppb
Titanium (Ti) max. 1 ppb
Thallium (Tl) max. 0.5 ppb
Uran (U) max. 0.5 ppb
Vanadium (V) max. 1 ppb
Kẽm (Zn) max. 1 ppb
Zirconium (Zr) max. 1 ppb
Clo (Cl) max. 300 ppb
Phốt phát (PO4) max. 10 ppb
Sulfate (SO4) max. 50 ppb
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Áp suất hơi 8 mmHg ( 20 °C)
Điểm sôi 122 °C
Điểm đóng băng -38 °C
Tỉ trọng 1.420 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 8
Nhóm gói II
UN ID 2031