Phosphoric acid 85% - 79614

Code: 79614
Sản phẩm: Phosphoric acid​
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 79614-100ML | 79614-500ML

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Phosphoric acid​
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ~ 85%
Ứng dụng:~ 85%, để phân tích dấu vết
Tên gọi khác: Orthophosphoric acid

Số CAS: 7664-38-2
Công thức tuyến tính: H3PO4
Khối lượng phân tử: 98 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1921286
Số EC: 231-633-2 MDL
Số MDL: MFCD00011340
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
79614-100ML 100ML Chai nhựa Liên hệ
79614-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Gisá trị
Khảo nghiệm 85.0 - 90.0 %
Tỉ trọng (20°C) 1.691 - 1.706 g/ml
Bạc (Ag) max. 20 ppb
Nhôm (Al) max. 20 ppb
Arsen (As) max. 0.005 ppm
Vàng (Au) max. 20 ppb
Bari (Ba) max. 20 ppb
Beri (Be) max. 20 ppb
Bismuth (Bi) max. 20 ppb
Canxi (Ca) max. 100 ppb
Cadmium (Cd) max. 20 ppb
Cerium (Ce) max. 20 ppb
Cobalt (Co) max. 20 ppb
Chromium (Cr) max. 50 ppb
Cesium (Cs) max. 20 ppb
Copper (Cu) max. 20 ppb
Iron (Fe) max. 200 ppb
Gallium (Ga) max. 20 ppb
Germanium (Ge) max. 20 ppb
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Indium (In) max. 20 ppb
Iridium (Ir) max. 20 ppb
Kali (K) max. 50 ppb
Liti (Li) max. 20 ppb
Magiê (Mg) max. 20 ppb
Mangan (Mn) max. 20 ppb
Molíp đen(Mo) max. 20 ppb
Natri (Na) max. 100 ppb
Niken (Ni) max. 50 ppb
Chì (Pb) max. 20 ppb
Palladium (Pd) max. 20 ppb
Platinum (Pt) max. 20 ppb
Rubidium (Rb) max. 20 ppb
Rhodium (Rh) max. 20 ppb
Ruthenium (Ru) max. 20 ppb
Antimony (Sb) max. 500 ppb
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Tin (Sn) max. 20 ppb
Strontium (Sr) max. 20 ppb
Titanium (Ti) max. 20 ppb
Thallium (Tl) max. 20 ppb
Uran (U) max. 20 ppb
Vanadium (V) max. 20 ppb
Kẽm (Zn) max. 20 ppb
Zirconium (Zr) max. 20 ppb
Clo (Cl) max. 1 ppm
Nitrate (NO3) max. 1 ppm
Sulfate (SO4) max. 10 ppm
Ammonium (NH4) max. 1 ppm
KMnO4 giảm vật chất (as O) max. 1 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 3.4 (vs không khí)
Áp suất hơi 5 mmHg ( 25 °C)
Điểm sôi 158 °C
Điểm đóng băng 21 °C
Tỉ trọng 1.71 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 8
Nhóm gói III
UN ID 1805