Sodium carbonate ≥99.999% - 71347

Code: 71347
Sản phẩm: Sodium carbonate
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 71347-100G | 71347-25G

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Phosphoric acid​
TraceSELECT ™, để phân tích trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99.999%, để phân tích trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Tên gọi khác:Soda đã pha;Muối dinatri cacbonic;Soda tro

Số CAS: 497-19-8
Công thức tuyến tính: Na2CO3
Khối lượng phân tử: 105.99 g/mol
Số đăng ký Beilstein:4154566
Số EC: 207-838-8
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
71347-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
71347-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhôm (Al) max. 0.05 ppm
Bari (Ba) max. 5 ppm
Canxi (Ca) max. 0.1 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.005 ppm
Coban (Co) max. 0.005 ppm
Crôm (Cr) max. 0.01 ppm
Đồng (Cu) max. 0.005 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Iridium (Ir) max. 0.5 ppm
Kali (K) max. 1 ppm
Liti (Li) max. 0.5 ppm
Magiê (Mg) max. 0.1 ppm
Mangan (Mn) max. 0.01 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Palladium (Pd) max. 0.5 ppm
Platinum (Pt) max. 0.5 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppm
Scandium (Sc) max. 0.01 ppm
Samarium (Sm) max. 0.01 ppm
Strontium (Sr) max. 0.1 ppm
Thallium (Tl) max. 0.01 ppm
Vanadium (V) max. 0.1 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.01 ppm
Cerium (Ce) max. 0.01 ppm
Europium (Eu) max. 0.01 ppm
Lanthanum (La) max. 0.01 ppm
Yttrium (Y) max. 0.01 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.01 ppm
Arsenic (As) max. 0.01 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 5 ppb
Antimony (Sb) max. 0.01 ppm
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Clo (Cl) max. 10 ppm
Tổng số N max. 10 ppm
Phốt phát (PO4) max. 5 ppm
Sulfate (SO4) max. 10 ppm
Silicat (như SiO2) max. 5 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm đóng băng 854 °C
Tỉ trọng 2.53 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN