Sodium chloride ≥99.999% - 38979

Code: 38979
Sản phẩm: Sodium chloride
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 38979-500G

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Sodium chloride
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99.999%, để phân tích trace, ≥99.999% (metals basis) 
Tên gọi khác: Halite

Số CAS: 7647-14-5
Công thức tuyến tính: NaCl
Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 3534976
Số EC: 231-598-3
Số MDL:MFCD00003477
  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
38979-500G 500G Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhôm (Al) max. 0.01 ppm
Arsenic (As) max. 0.01 ppm
Bari (Ba) max. 2 ppm
Canxi(Ca) max. 0.1 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.005 ppm
Cerium (Ce) max. 0.005 ppm
Coban (Co) max. 0.005 ppm
Crôm (Cr) max. 0.01 ppm
Cesium (Cs) max. 5 ppm
Dồng (Cu) max. 0.005 ppm
Europium (Eu) max. 0.005 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 0.001 ppm
Iridium (Ir) max. 0.5 ppm
Kali (K) max. 5 ppm
Lanthanum (La) max. 0.005 ppm
Liti (Li) max. 0.5 ppm
Magiê (Mg) max. 0.05 ppm
Mangan (Mn) max. 0.01 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.005 ppm
Palladium (Pd) max. 0.5 ppm
Platinum (Pt) max. 0.5 ppm
Rubidium (Rb) max. 0.5 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppm
Antimony (Sb) max. 0.01 ppm
Scandium (Sc) max. 0.005 ppm
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Samarium (Sm) max. 0.005 ppm
Strontium (Sr) max. 0.1 ppm
Thallium (Tl) max. 0.005 ppm
Vanadium (V) max. 0.1 ppm
Yttrium (Y) max. 0.005 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.005 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.02 ppm
Brôm (Br) max. 10 ppm
Iốt (I) max. 10 ppm
Phốt ph (PO4) max. 5 ppm
Sulfate (SO4) max. 10 ppm
Hexacyanoferrate(II) ([Fe(CN)6]4-) max. 1 ppm
Tổng số N max. 10 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm sôi 1,465 °C
Điểm đóng băng 800 °C
Tỉ trọng 2.160 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN