Sodium phosphate monobasic ≥99.999% - 71492

Code: 71492
Sản phẩm: Sodium phosphate monobasic
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 71492-100G | 71492-25G

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Sodium phosphate monobasic
TraceSELECT ™, để phân tích
trace, khan, ≥99.999% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99.999%, để phân tích
trace, .9999.999% (cơ sở kim loại), khan
Tên gọi khác: Monosodium dihydrogen orthophosphate; Monosodium phosphate; Sodium dihydrogen phosphate

Số CAS: 7558-80-7
Công thức tuyến tính: NaH2PO4
Khối lượng phân tử: 119.98 g/mol
Số EC: 231-449-2
Số MDL: MFCD00003527


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
71492-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
71492-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Asen (As) max. 0.01 ppm
Bari (Ba) max. 1 ppm
Canxi (Ca) max. 0.5 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.01 ppm
Cerium (Ce) max. 0.01 ppm
Coban (Co) max. 0.01 ppm
Cesium (Cs) max. 5 ppm
Đồng (Cu) max. 0.01 ppm
Europium (Eu) max. 0.01 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Thủy Ngân (Hg) max. 5 ppb
Iridium (Ir) max. 2 ppm
Kali (K) max. 5 ppm
Lanthanum (La) max. 0.01 ppm
Liti (Li) max. 1 ppm
Magiê (Mg) max. 0.5 ppm
Mangan (Mn) max. 0.01 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Palladium (Pd) max. 0.5 ppm
Platinum (Pt) max. 0.5 ppm
Rubidium (Rb) max. 5 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppm
Antimony (Sb) max. 0.2 ppm
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Samarium (Sm) max. 0.01 ppm
Strontium (Sr) max. 0.5 ppm
Thallium (Tl) max. 0.01 ppm
Vanadium (V) max. 0.1 ppm
Yttrium (Y) max. 0.01 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.01 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.01 ppm
Clo (Cl) max. 5 ppm
Sulfate (SO4) max. 30 ppm
Tổng số nitrogen (như N) max. 10 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm đóng băng 650 °C
Tỉ trọng 2.36 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN