Acetone ≥99.9% - 69508

Code: 69508
Sản phẩm:Acetone
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen/Honeywell
Code/ đóng gói: 69508-1L
 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Acetone
TraceSELECT ™, để phân tích inorganic trace, ≥99,90%
Ứng dụng: ≥99,90%, cho phân tích inorganic trace
Số CAS:67-64-1
Công thức tuyến tính:CH3COCH3
Khối lượng phân tử:58.08 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 635680
Số EC:200-662-2
Số MDL:MFCD00008765

  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
69508-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.9 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.20 %
Bạc (Ag) max. 0.5 ppb
Nhôm (Al) max. 1 ppb
Asen (As) max. 1 ppb
Vàng (Au) max. 0.5 ppb
Bari (Ba) max. 0.5 ppb
Beri (Be) max. 0.5 ppb
Bismuth (Bi) max. 0.5 ppb
Canxi (Ca) max. 20 ppb
Cadmium (Cd) max. 0.5 ppb
Cerium (Ce) max. 0.5 ppb
Coban (Co) max. 0.5 ppb
Crôm (Cr) max. 1 ppb
Cesium (Cs) max. 0.5 ppb
Đồng (Cu) max. 1 ppb
Sắt (Fe) max. 5 ppb
Gallium (Ga) max. 0.5 ppb
Germanium (Ge) max. 0.5 ppb
Indium (In) max. 0.5 ppb
Iridium (Ir) max. 0.5 ppb
Kali (K) max. 10 ppb
Liti (Li) max. 0.5 ppb
Magiê (Mg) max. 1 ppb
Mangan(Mn) max. 0.5 ppb
Molíp đen (Mo) max. 0.5 ppb
Natri (Na) max. 20 ppb
Niken (Ni) max. 1 ppb
Chì (Pb) max. 0.5 ppb
Palladium (Pd) max. 0.5 ppb
Platinum (Pt) max. 0.5 ppb
Rubidium (Rb) max. 0.5 ppb
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppb
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppb
Antimony (Sb) max. 0.5 ppb
Selenium (Se) max. 1 ppb
Tin (Sn) max. 0.5 ppb
Strontium (Sr) max. 0.5 ppb
Titanium (Ti) max. 1 ppb
Thallium (Tl) max. 0.5 ppb
Vônfram (V) max. 0.5 ppb
Kẽm (Zn) max. 5 ppb
Zirconium (Zr) max. 0.5 ppb
Brôm (Br) max. 10 ppb
Clo (Cl) max. 25 ppb
Flo (F) max. 10 ppb
Iốt (I) max. 10 ppb
Nitrite (NO2) max. 10 ppb
Nitrate (NO3) max. 25 ppb
Phốt phát (PO4) max. 10 ppb
Sulfate (SO4) max. 50 ppb
Aldehydes (như HCHO) max. 10 ppm
Methanol (GC) max. 0.05 %
2-propanol (GC) max. 0.05 %
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Giới hạn nổ 13.2 %
Áp suất hơi 184 mmHg ( 20 °C)
Mật độ hơi 2 (vs air)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.359(lit.)
Điểm sôi 55 - 57 °C
Điểm đóng băng -95 °C
Tỉ trọng 0.79 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -17 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1090