1,4-Dioxane CHROMASOLV™ Plus, for HPLC, ≥99.5% - 34857

Code: 34857
Sản phẩm: 1,4-Dioxane
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34857-500ML | 34857-100ML | 34857-1L | 34857-6X1L | 34857-2.5L | 34857-4X2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: 1,4-Dioxane
CHROMASOLV ™ Plus, cho HPLC, ≥99,5%
Tên gọi khác: Diethylene oxide; Dioxane
Ứng dụng: cho HPLC
Số CAS: 123-91-1
Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 102551
Số MDL: MFCD00006571

  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34857-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34857-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34857-500ML 500ML Chai thủy tinh Liên hệ
34857-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34857-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34857-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Giao diện (màu) Tuân thủ
Giao diện (biểu mẫu) Tuân thủ
Độ tinh khiết (GC) min. 99.50 %
Chất không bay hơi max. 0.001 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.05 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.002 %
Peroxit (như H2O2) max. 0.01 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 295 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 270 nm max. 0.10
Hấp thụ tại 250 nm max. 0.20
Hấp thụ tại 235 nm max. 0.50
Hấp thụ tại 220 nm max. 0.70
Truyền từ  220 nm min. 20 %
Truyền từ 270 nm min. 80 %
Truyền từ 300 nm min. 98 %
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.422(lit.)
Mật độ hơi 3 (vs không khí)
Áp suất hơi 27 mmHg ( 20 °C)
Nhiệt độ tự bốc cháy 356 °F
Giới hạn nổ  22 %
Nhiệt độ sôi 100 - 102 °C
Điểm đóng băng 12 °C
Tỉ trọng 1.03 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 11 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1165