1-Octanol CHROMASOLV™, for HPLC, ≥99% - 293245

Code: 293245
Sản phẩm: 1-Octanol​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 293245-1L | 293245-4X2L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: 1-Octanol​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, ≥99%
Tên gọi khác: Alcohol C8; Capryl alcohol; Octyl alcohol
Ứng dụng: Cho HPLC
Số CAS: 111-87-5
Công thức tuyến tính: CH3(CH2)7OH
Khối lượng phân tử: 130.23 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1697461
Số EC: 203-917-6
Số MDL: MFCD00002988

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
293245-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
293245-4X2L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhận dạng (IR) Tuân thủ
Khảo nghiệm (GC) min. 99.0 %
Chất không bay hơi max. 0.004 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  300 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  250 nm max. 0.05
Hấp thụ tại  235 nm max. 0.20
Hấp thụ tại  225 nm max. 0.50
Hấp thụ tại  215 nm max. 1.0
APHA max. 10
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 4.5 (vs không khí)
Nhiệt độ tự bốc cháy 523 °F
Áp suất hơi 0.14 mmHg ( 25 °C)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.429(lit.)
Nhiệt độ sôi 194 °C
Điểm đóng băng -15 °C
Tỉ trọng 0.827 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 80 °C