2,2,4-Trimethylpentane CHROMASOLV™, for HPLC, ≥99% - 34862

Code: 34862
Sản phẩm: 2,2,4-Trimethylpentane​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34862-1L | 34862-100ML | 34862-2L | 34862-4X2L | 34862-2.5L | 34862-4X2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: 2,2,4-Trimethylpentane​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, ≥99%
Tên gọi khác: Isooctane, 2,2,4-Trimethylpentane
Ứng dụng: cho HPLC
Số CAS: 540-84-1
Công thức tuyến tính: CH3(CH2)6CH3
Khối lượng phân tử: 114.23 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1696876
Số MDL: MFCD00008945
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34862-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34862-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34862-2L 2L Chai thủy tinh Liên hệ
34862-4X2L 4X2L Chai thủy tinh Liên hệ
34862-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34862-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.0 %
Chất không bay hơi max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.001 %
Hấp thụ tại 270 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 235 nm max. 0.10
Hấp thụ tại 210 nm max. 0.70
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.391(lit.)
Nhiệt độ tự bốc cháy 745 °F
Giới hạn nổ 6 %
Mật độ hơi 3.9 (vs không khí)
Áp suất hơi 41 mmHg ( 21 °C)
Nhiệt độ sôi 99 °C
Điểm đóng băng -107 °C
Tỉ trọng 0.69 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -12 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1262