Chloroform CHROMASOLV™, for HPLC, contains 0.5-1.0% ethanol as stabilizer, ≥99.8% - 366927

Code: 366927
Sản phẩm: Chloroform​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 366927-1L | 366927-2.5L | 366927-100ML

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Chloroform​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, chứa 0,5-1,0% ethanol làm chất ổn định, ≥99,8%
Tên gọi khác: Methylidyne trichloride; Trichloromethane
Ứng dụng: ≥99,8%, Chứa 0,5-1,0% ethanol làm chất ổn định, Đối với HPLC
Số CAS: 67-66-3
Công thức tuyến tính: CHCl3
Khối lượng phân tử: 88.15 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1731042
Số MDL: MFCD00000826

  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
366927-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
366927-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
366927-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhận dạng (IR) Tuân thủ
Độ tinh khiết trừ chất ổn định (GC) min. 99.80 %
Ethanol (GC) 0.5 - 1.0 %
Chất không bay hơi max. 0.0003 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Axit và clorua tự do Tuân thủ
Chì (Pb) max. 0.05 ppm
Clo tự do Tuân thủ
Phản ứng chống lại H2SO4 Tuân thủ
Acetone, aldehyt (thử nghiệm neßler) Tuân thủ
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 290 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 270 nm max. 0.02
Hấp thụ tại 260 nm max. 0.15
Hấp thụ tại 255 nm max. 0.15
Hấp thụ tại 245 nm max. 1.00
APHA max. 10
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chứa đựng 0.5-1.0% ethanol làm chất ổn định
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.445(lit.)
Mật độ hơi 4.1 (vs không khí)
Áp suất hơi 160 mmHg ( 20 °C)
Nhiệt độ sôi 60 - 62 °C
Điểm đóng băng
-63 °C
Tỉ trọng 1.48 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 6.1
Nhóm gói III
UN ID 1888