Dichloromethane CHROMASOLV™ Plus, for HPLC, ≥99.9%, contains 50-150 ppm amylene as stabilizer - 650463

Code: 650463
Sản phẩm: Dichloromethane​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 650463-1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Dichloromethane​
CHROMASOLV ™ Plus, cho HPLC, chứa 50-150 ppm amylen làm chất ổn định, ≥99,9%
Tên gọi khác: Methylene Chloride, DCM
Ứng dụng: Chứa 50-150 ppm amylen làm chất ổn định, cho HPLC
Số CAS: 75-09-2
Công thức tuyến tính: CH2Cl2
Khối lượng phân tử: 84.93 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1730800
Số EC: 200-838-9
Số MDL: MFCD00000881

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
650463-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Giao diện (màu) Tuân thủ
Giao diện (biểu mẫu) Tuân thủ
Khảo nghiệm (GC) min. 99.9 %
Phổ IR Tuân thủ
Chất không bay hơi max. 0.0001 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.005
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.005
Hấp thụ tại 250 nm max. 0.02
Hấp thụ tại 240 nm max. 0.10
Hấp thụ tại 235 nm max. 1.00
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 1 ppb
2-methyl-2-buten (GC) 50 - 150 ppm
Phù hợp cho phân tích dư lượng max. 10 ng/l
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 2.9 (vs không khí)
Nhiệt độ tự bốc cháy 1223 °F
Chứa đựng 50-150 ppm amylen làm chất ổn định
Áp suất hơi 24.45 psi ( 55 °C)
Giới hạn nổ 22 %
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.424(lit.)
Nhiệt độ sôi 39 - 41 °C
Điểm đóng băng -97 °C
Tỉ trọng 1.32 - 1.33 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 6.1
Nhóm gói III
UN ID 1593