Ethyl acetate CHROMASOLV™, for HPLC, ≥99.7% - 34858

Code: 34858
Sản phẩm: Ethyl acetate​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34858-100ML | 34858-2L | 34858-7L | 34858-200L | 34858-18L | 34858-45L | 34858-30L-RC | 34858-1L | 34858-6X1L | 34858-2.5L | 34858-4X2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Ethyl acetate​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, ≥99,7%
Tên gọi khác: EtOAc
Ứng dụng: cho HPLC
Số CAS: 141-78-6
Công thức tuyến tính: CH3COOC2H5
Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 506104
Số EC: 205-500-4
Số MDL: MFCD00009171

 
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34858-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34858-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34858-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34858-2L 2L Chai thủy tinh Liên hệ
34858-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34858-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
34858-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34858-200L 200L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34858-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34858-45L 45L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34858-30L-RC 30l Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.7 %
Chất không bay hơi max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.03 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.005 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 270 nm max. 0.10
Hấp thụ tại  260 nm max. 0.30
Hấp thụ tại  255 nm max. 0.70
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự bốc cháy 801 °F
Mật độ hơi 3 (20 °C, vs không khí)
Áp suất hơi 73 mmHg ( 20 °C)
Giới hạn nổ 2.2-11.5 %, 38 °F
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.3720(lit.)
Nhiệt độ sôi 77 °C
Điểm đóng băng -84 °C
Tỉ trọng 0.901 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -4 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1173