Heptane CHROMASOLV™, for HPLC, ≥96% - 592579-1L

Code: 592579-1L
Sản phẩm: Heptane​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 592579-1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Heptane​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, ≥96%
Ứng dụng: cho HPLC
Số CAS: 142-82-5
Công thức tuyến tính: CH3(CH2)5CH3
Khối lượng phân tử: 100.2 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1730763
Số EC: 205-563-8
Số MDL: MFCD00009544
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
592579-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Độ tinh khiết (GC) min. 96.0 %
Phổ IR Tuân thủ
Chỉ số khúc xạ (n 20/D) 1.385 - 1.389
Chất không bay hơi max. 0.0003 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.02 %
Hấp thụ tại  400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  280 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  254 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 225 nm max. 0.10
Hấp thụ tại  210 nm max. 0.40
Hấp thụ tại 197 nm max. 1.0
APHA max. 10
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Áp suất hơi 40 mmHg ( 20 °C)
Giới hạn nổ 7 %
Mật độ hơi 3.5 (vs không khí)
Thành phần n-heptane, 96%
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.387(lit.)
Nhiệt độ tự bốc cháy 433 °F
Nhiệt độ sôi 98.2 - 98.4 °C
Điểm đóng băng -90.5 °C
Tỉ trọng 0.69 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -4 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1206