Hexane, mixture of isomers CHROMASOLV™, for HPLC, ≥98.5% - 293253

Code: 293253
Sản phẩm: Hexane, mixture of isomers​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 293253-1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Hexane, mixture of isomers​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, ≥98,5%
Tên gọi khác: Hexanes; Isohexane
Ứng dụng: cho HPLC
Công thức tuyến tính: C6H14  
Số đăng ký Beilstein: 1730733
Số MDL: MFCD02179311

  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
293253-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhận dạng (IR) Tuân thủ
Xét nghiệm hexan (tất cả các đồng phân, GC) min. 98.50 %
Chỉ số khúc xạ (n 20 / D) 1.377 - 1.382
Chất không bay hơi max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.02 %
Axit Titrable max. 0.0003 meq/g
S-hợp chất (như S) max. 0.005 %
Thiophene Tuân thủ
Hấp thụ tại  400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  250 nm max. 0.01
Hấp thụ tại  240 nm max. 0.02
Hấp thụ tại  230 nm max. 0.05
Hấp thụ tại 220 nm max. 0.10
Hấp thụ tại 210 nm max. 0.30
Hấp thụ tại 195 nm max. 1.0
APHA max. 10
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự bốc cháy 437 °F
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.379(lit.)
Mật độ hơi 3 (vs không khí)
Giới hạn nổ 7.5 %
Nhiệt độ sôi 48 - 65 °C
Điểm đóng băng -154 °C
Tỉ trọng 0.66 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -26 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1208