Propylene carbonate CHROMASOLV™, for HPLC, 99.7% - 414220

Code: 414220
Sản phẩm: Propylene carbonate​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 414220-1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Propylene carbonate​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, 99,7%
Tên gọi khác: 1,2-Propanediol cyclic carbonate; 4-Methyl-1,3-dioxolan-2-one
Ứng dụng: cho HPLC
Số CAS: 108-32-7
Công thức tuyến tính: C4H6O3
Số đăng ký Beilstein: 107913
Số EC: 203-572-1
Số MDL: MFCD00005385
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
414220-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhận dạng (IR) Tuân thủ
Khảo nghiệm (GC) min. 99.65 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.04 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 375 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 350 nm max. 0.05
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.30
Hấp thụ tại 280 nm max. 0.50
Hấp thụ tại 235 nm max. 1.0
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự bốc cháy 851 °F
Giới hạn nổ 14.3 %
Áp suất hơi 0.98 mmHg ( 50 °C)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.421(lit.)
Nhiệt độ sôi 242 °C
Điểm đóng băng -49 °C
Tỉ trọng 1.205 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 135 °C