Tetrahydrofuran CHROMASOLV™ Plus, inhibitor-free, for HPLC, ≥99.9% - 34865

Code: 34865
Sản phẩm: Tetrahydrofuran​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34865-100ML | 34865-2L | 34865-7L | 34865-45L | 34865-18L | 34865-1L | 34865-6X1L | 34865-4X2.5L | 34865-2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Tetrahydrofuran​
CHROMASOLV ™ Plus, cho HPLC, chất ức chế miễn phí, ≥99,9%
Tên gọi khác: THF, Oxolane, 1,4-Epoxybutane, Butylene Oxide, Diethylene Oxide, tetra-Methylene Oxide
Ứng dụng: Chất ức chế miễn phí, Đối với HPLC
Số CAS: 109-99-9
Khối lượng phân tử: 72.11 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 102391 
Số EC: 203-726-8
Số MDL: MFCD00005356

  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34865-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34865-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34865-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34865-2L 2L Chai thủy tinh Liên hệ
34865-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34865-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
34865-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34865-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34865-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.90 %
Phổ IR Tuân thủ
Chất không bay hơi max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.05 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.002 %
Peroxit (như H2O2) max. 0.05 %
APHA max. 10
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.005
Hấp thụ tại 350 nm max. 0.005
Hấp thụ tại 315 nm max. 0.0044
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.02 
Hấp thụ tại 275 nm max. 0.046
Hấp thụ tại 250 nm max. 0.18
Hấp thụ tại  245 nm max. 0.26
Hấp thụ tại 212 nm max. 1.0
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Áp suất hơi 114 mmHg ( 15 °C)
Giới hạn nổ 11.8 %
Mật độ hơi 2.5 (vs không khí)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.407(lit.)
Nhiệt đọ tự bốc cháy 610 °F
Nhiệt độ sôi 65 °C
Điểm đóng băng -108 °C
Tỉ trọng 0.89 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -21 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 2056