Water CHROMASOLV™ LC-MS Ultra, tested for UHPLC-MS - 14263

Code: 14263
Sản phẩm: Water
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 14263-1L | 14263-2L 

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Water
CHROMASOLV ™ LC-MS Ultra, được thử nghiệm cho UHPLC-MS
Ứng dụng: Thử nghiệm cho UHPLC-MS
Số CAS: 7732-18-5
Công thức tuyến tính: H2O
Khối lượng phân tử: 18.02 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 2050024
Số EC: 231-791-2
Số MDL: MFCD00011332
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
14263-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
14263-2L 2L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Chất không bay hơi max. 1 ppm
Nhôm (Al) max. 0.5 ppm
Bari (Ba) max. 0.1 ppm
Canxi (Ca) max. 0.1 ppm
Cadmi (Cd) max. 0.05 ppm
Coban (Co) max. 0.02 ppm
Crom (Cr) max. 0.02 ppm
Đồng (Cu) max. 0.02 ppm
Sắt (Fe) max. 0.1 ppm
Kali (K) max. 0.1 ppm
Magie (Mg) max. 0.1 ppm
Mangan (Mn) max. 0.02 ppm
Natri (Na) max. 0.1 ppm
Nihen (Ni) max. 0.02 ppm
Chì (Pb) max. 0.1 ppm
Tin (Sn) max. 0.1 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.1 ppm
Clo (Cl) max. 0.01 ppm
Flo (F) max. 0.01 ppm
Nitrate (NO3) max. 0.1 ppm
Sunfaft (SO4) max. 0.1 ppm
UHPLC-MS ESI(+) (Reserpine) max. 5 ppb
UHPLC-MS ESI(-) (Digoxin) max. 20 ppb
UHPLC dốc mờ 254 nm max. 3 mAU
UHPLC đỉnh dốc 254 nm max. 0.6 mAU
UHPLC dốc mờ 210 nm max. 8 mAU
UHPLC đỉnh dốc 210 nm max. 2 mAU
Truyền tại 230 nm min. 99 %
Truyền tại 200 nm min. 95 %
Huỳnh quang (chinin) tại 254 nm max. 1 ppb
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 1 ppb
Sự phù hợp cho UHPLC-MS Tuân thủ
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.34(lit.)
Nhiệt độ sôi 100 °C
Điểm đóng băng 0 °C
Tỉ trọng 1 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN