Dung môi cho sắc ký khí

Dung môi Chromasolv này được phát triển đặc biệt cho phân tích GC và GC-headspace bao gồm phân tích các chất hữu cơ dễ bay hơi, dư lượng thuốc trừ sâu, dioxin, furan và PCB.

CHROMASOLV GC-headspace
• Đối với các ứng dụng GC
• Đáp ứng USP, Ph. Eur. và yêu cầu ICH
• Đã kiểm tra ứng GC
• Đóng gói trong khí trơ cho tuổi thọ dài hơn

CHROMASOLV cho phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
• Đối với sắc ký khí (GC)
• Phát triển đặc biệt cho các ứng dụng trong phân tích dư lượng thuốc trừ sâu và các chất dễ bay hơi khác sử dụng GC
• Chất không bay hơi và hàm lượng nước được quy định cho từng dung môi
Dung môi cho sắc ký khí
80708
Benzyl alcohol CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, GC- Kiểm tra không gian đầu, ≥99,9% (GC)
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
80708-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
51779
Dimethyl sulfoxide CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace được kiểm tra, ≥99.9% DMSO
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
51779-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
51779-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
51779-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
67484
1,3-Dimethyl-2-imidazolidinone CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.5%
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace thử nghiệm, ≥99,5%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
67484-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
67484-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
44901
N,N-Dimethylacetamide CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace thử nghiệm, ≥99,5%​
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
44901-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
51781
N,N-Dimethylformamide CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace được kiểm tra, ≥99,9%​
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
51781-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
69337
1-Methyl-2-pyrrolidinone CHROMASOLV™ GC-Headspace tested, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace được kiểm tra, ≥99,9%​
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
69337-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
53463
Water CHROMASOLV™ GC-Headspace tested
 
 CHROMASOLV ™, GC-Headspace được kiểm tra
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
53463-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
31062
Acetone CHROMASOLV™ for analysis of dioxins, furans and PCB, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dioxin, furan và PCB, >99,8%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
31062-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34480
Acetone CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34480-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34480-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34480-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34480-7L 7L Chai thủy tinh Liên hệ
34480-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
414689
Acetone CHROMASOLV™capillary GC grade, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, lớp GC mao dẫn, ≥99,9%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
414689-4L 4L Chai thủy tinh Liên hệ
34481
Acetonitrile CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34481-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34481-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34481-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34481-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
20257
tert-Butyl methyl ether CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.0%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, ≥99.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
20257-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34498
tert-Butyl methyl ether CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.7%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34498-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34498-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34498-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
25669-
Chloroform CHROMASOLV™ contains ~1% ethanol as stabilizer, for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, chứa ~ 1% ethanol làm chất ổn định, ≥99,8%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
25669-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
25669-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
25669-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34496
Cyclohexane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.5%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34496-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34496-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34411
Dichloromethane CHROMASOLV™ for analysis of dioxins, furans and PCB, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dioxin, furan và PCB
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34411-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34488
Dichloromethane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34488-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34488-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34488-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34488-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34488-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
31671
Diethyl ether CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, ≥99,8%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
31671-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
31671-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34489
N,N-Dimethylformamide CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34489-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
31063
Ethyl acetate CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
31063-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
31063-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
31063-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
31063-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
31063-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
31063-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34495
Heptane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34495-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34495-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34495-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34495-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34412
Hexane CHROMASOLV™ for analysis of dioxins, furans and PCB, ≥95%
 
 CHROMASOLV™, for analysis of dioxins, furans and PCB, ≥95%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34412-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34484
Hexane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.0%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34484-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34484-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34484-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34484-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34484-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34484-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
52767
Hexane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.5%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, ≥99.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
52767-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
52767-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34493
Hexane CHROMASOLV™, mixture of isomers for pesticide residue analysis, ≥85%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34493-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
414719
Methanol CHROMASOLV™ capillary GC grade, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, lớp GC mao dẫn, ≥99,9%​
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
414719-4L 4L Chai thủy tinh Liên hệ
414816
Methanol CHROMASOLV™ for GC/MS analysis of volatile organics, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích GC/MS của các chất hữu cơ dễ bay hơi, ≥99,9%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
414816-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34485
Methanol CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.9%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu​
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34485-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34485-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34485-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34485-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34497
Pentane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34497-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34497-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
76866
Pentane CHROMASOLV™ for residue analysis (of high-volatile halogenated hydrocarbons), ≥99.0%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng (hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi cao), ≥99,0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
76866-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
76866-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
76869
Pentane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.0%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, ≥99.0%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
76869-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
76869-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34491
Petroleum ether CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, low boiling point hydrogen treated naphtha, bp 40-60°C
 
 CHROMASOLV ™, dùng để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, naphtha được điều trị hydro điểm sôi thấp, bp 40-60°C
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34491-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34491-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34491-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34491-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34491-45L 45L Thùng chứa thép không gỉ Liên hệ
34486
2-Propanol CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.8%
 
 CHROMASOLV™, for pesticide residue analysis
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34486-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34413
Toluene CHROMASOLV™ for analysis of dioxins, furans and PCB, ≥99.7%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dioxin, furan và PCB, ≥99,7%
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34413-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34413-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34494
Toluene CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis acc. to FDA, ≥99.7%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu theo FDA
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34494-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34494-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34494-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34494-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34494-45L 45L Chai thủy tinh Liên hệ
34499
2,2,4-Trimethylpentane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99%
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34499-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34499-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34499-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
34478
Water CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis
 
 CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34478-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ