Ethanol (Untaxed) CHROMASOLV™, for HPLC, gradient grade, ≥99.8%, for license holders only - 02854

Code: 02854
Sản phẩm: Ethanol (Untaxed)​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 02854-2.5L | 02854-1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Ethanol (Untaxed)​
CHROMASOLV ™, cấp độ gradient, cho HPLC, ≥99,8%, chỉ dành cho chủ sở hữu giấy phép
Tên gọi khác: Ethyl alcohol
Ứng dụng: Cho HPLC, độ dốc
Số CAS: 64-17-5
Khối lượng phân tử: 46 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1718733
Số MDL: MFCD00003568
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
02854-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
02854-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.8 %
Chỉ số khúc xạ (n 20/D) 1.361 - 1.363
Tỉ trọng (D 20/4) 0.789 - 0.791
Chất không bay hơi max. 0.001 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.005 %
Kiềm miễn phí (như NH3) max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.05 %
Hấp thụ tại 210 nm max. 1.00
Hấp thụ tại 225 nm max. 0.26
Hấp thụ tại 254 nm max. 0.02
Hấp thụ tại 300 nm max. 0.004
Huỳnh quang (chinin) tại 254 nm max. 1 ppb
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 1 ppb
HPLC Gradient tại 235 nm max. 5 mAU
HPLC Gradient tại 254 nm max. 2 mAU
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.361-1.363
Giới hạn nổ 19 %, 60 °F
Nhiệt độ tự bốc cháy 683 °F
Áp suất hơi 44.6 mmHg ( 20°C)
Mật độ hơi 1.59 (vs không khí)
Nhiệt độ sôi 78 - 79 °C
Điểm đóng băng -115 °C
Tỉ trọng 0.790 - 0.791 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá  trị
Điểm sáng 12 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1170