Diisopropyl ether - 398276

Code: 398276
Sản phẩm:  ​Diisopropyl ether
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​ / Honeywell
Code/ đóng gói: 398276-500ML | 398276-1L | 398276-6X1L
      
 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Diisopropyl ether
Thuốc thử ACS, chứa cả BHT và hydroquinone như chất ổn định, ≥99.0%
Ứng dụng: Thuốc thử ACS, chứa cả BHT và hydroquinone như chất ổn định
Tên gọi khác: Isopropyl ether
Số CAS: 108-20-3
Công thức tuyến tính: (CH3)2CHOCH(CH3)2
Khối lượng phân tử: 102.17 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1731256
Số EC: 203-560-6
Số MDL: MFCD00008880


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
398276-500ML 500ML Chai thủy tinh Liên hệ
398276-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
398276-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Tính đồng nhất (IR) chiếu theo
Thí nghiệm (GC) min. 99.0 %
Chất không bay hơi max. 0.01 %
Axit chuẩn độ max. 0.0007 meq/g
Peroxides (như C6H14O2) max. 0.05 %
Thí nghiệm BHT (GC) 5 - 120 ppm
APHA max. 25
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chứa đựng  cả BHT và hydroquinone như chất ổn định
Nhiệt độ tự động hóa 827 °F
Tỉ trọng hơi nước 3.5 (vs air)
Giới hạn nổ 1-21 %, 100 °F
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.367(lit.)
Áp suất hơi nước 120 mmHg ( 20 °C)
Điểm sôi 67 - 70 °C
Điểm đông lạnh -86 °C
Tỉ trọng 0.73 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm bùng nổ -29 °C
Bậc nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
UN ID 1159
Phân loại GHS Dễ cháy, Có hại
Từ tín hiệu Nguy hiểm
Những câu lệnh nguy hiểm H336
H225
Những câu lệnh phòng ngừa P280
P260
P210