Dimethyl sulfoxide - 34869

Code: 34869
Sản phẩm: Dimethyl sulfoxide​ ​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen / Honeywell
Code/ đóng gói: 34869-100ML | 34869-6X100ML | 34869-2L | 34869-500ML | 34869-1L | 34869-6X1L | 34869-2.5L | 34869-4X2.5L

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Dimethyl sulfoxide​ ​
CHROMASOLV ™ Plus, dành cho HPLC, ≥99,7%
Ứng dụng: Đối với HPLC
Tên gọi khác: DMSO
Số CAS:  67-68-5
Công thức tuyến tính: (CH3)2SO
Khối lượng phân tử: 78.13 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 506008
Số EC: 200-664-3
Số MDL: MFCD00002089


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34869-100ML 100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34869-6X100ML 6X100ML Chai thủy tinh Liên hệ
34869-2L 2L Chai thủy tinh Liên hệ
34869-500ML 500ML Chai thủy tinh Liên hệ
34869-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34869-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
34869-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34869-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.70 %
Chất không bay hơi max. 0.002 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.2 %
Hấp thụ ở bước sóng 350 nm max. 0.01
Hấp thụ ở bước sóng300 nm max. 0.10
Hấp thụ 280 nm max. 0.30
Hấp thụ ở270 nm max. 0.70
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.479(lit.)
Áp suất hơi 0.42 mmHg ( 20 °C)
Giới hạn nổ 42 %, 63 °F
Nhiệt độ tự bốc cháy 573 °F
Mật độ hơi 2.7 (vs không khí)
Điểm sôi 189 °C
Điểm đóng băng 18.5 °C
Tỉ trọng 1.104 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 87 °C
Từ tín hiệu Cảnh báo
Báo cáo nguy hiểm H227
(Các) Tuyên bố phòng ngừa P280