Dimethyl yellow - 33129

Code: 33129
Sản phẩm: Dimethyl yellow ​
Hãng sản xuất:  Fluka/ Honeywell
Code/ đóng gói: 33129-25G | 33129-100G

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Dimethyl yellow ​
Chỉ báo
Ứng dụng: Chỉ báo
Tên gọi khác: 4-(Dimethylamino)azobenzene; N,N-Dimethyl-4-(phenylazo)aniline; Butter yellow; Methyl yellow
Số CAS:  60-11-7
Công thức tuyến tính: C6H5N=NC6H4N(CH3)2
Khối lượng phân tử: 225.29 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 746016
Số EC: 200-455-7
Số MDL: MFCD00008308

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
33129-25G 25G Chai thủy tinh Liên hệ
33129-100G 100G Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhận dạng (IR) tuân thủ
Thay đổi tuân thủ
Tuyệt chủng tối đa tại 403 - 413 nm
Hấp thụ (1% / 1cm) 1050 - 1350
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm đóng băng 111 °C
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Nhóm sự cố 6.1
Nhóm gói III
UN ID 2811
Phân loại GHS Độc, Nguy hiểm sức khỏe
Từ tín hiệu Nguy hiểm
Báo cáo nguy hiểm H301
H351
(Các) Tuyên bố phòng ngừa P280
P201