Potassium hydroxide hydrate ≥ 99.995% - 60371

Code: 60371
Sản phẩm: Potassium hydroxide hydrate​
Hãng sản xuất: Fluka ​/ Honeywell
Code/ đóng gói:60371-25G

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Potassium hydroxide hydrate
TraceSELECT ™, để phân tích trace​, ≥99.995% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: để phân tích trace​, ≥99.995%  (cơ sở kim loại)
Số CAS: 1310-58-3
Công thức tuyến tính: KOH · aq
Khối lượng phân tử: 56.11 g/mol
Số EC: 215-181-3
Số MDL: MFCD00003553
  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
60371-25G 25G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Nhôm (Al) max. 0.05 ppm
Arsenic (As) max. 0.05 ppm
Bari (Ba) max. 1 ppm
Canxi (Ca) max. 0.5 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.01 ppm
Cerium (Ce) max. 0.01 ppm
Coban (Co) max. 0.01 ppm
Crôm (Cr) max. 0.01 ppm
Đồng (Cu) max. 0.01 ppm
Europium (Eu) max. 0.01 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Iridium (Ir) max. 0.5 ppm
Lanthanum (La) max. 0.01 ppm
Liti (Li) max. 0.5 ppm
Magiê (Mg) max. 0.1 ppm
Mangan (Mn) max. 0.05 ppm
Natri (Na) max. 5 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Palladium (Pd) max. 0.5 ppm
Platinum (Pt) max. 0.5 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.5 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.5 ppm
Scandium (Sc) max. 0.01 ppm
Samarium (Sm) max. 0.01 ppm
Strontium (Sr) max. 0.5 ppm
Thallium (Tl) max. 0.01 ppm
Vanadium (V) max. 0.1 ppm
Yttrium (Y) max. 0.01 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.01 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.05 ppm
Silicat (như SiO2) max. 5 ppm
Clorua (Cl) max. 1000 ppb
Phốt phát (PO4) max. 50 ppb
Sulfate (SO4) max. 5000 ppb
Cacbonat (K2CO3) max. 0.6 %
Tổng nitơ (như N) max. 5 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm sôi 1,327 °C
Điểm đóng băng 361 °C
Tỉ trọng 2.044 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 8
Nhóm gói II
UN ID 1813