Potassium hydroxide solution ≥30% - 30955

Code: 30955
Sản phẩm:Potassium hydroxide solution
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 30955-250ML

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Potassium hydroxide solution
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥30% (trong nước)
Ứng dụng: ≥30%, để phân tích dấu vết, ≥30% (trong nước)

Số CAS:1310-58-3
Công thức tuyến tính: KOH
Khối lượng phân tử: 56.11 g/mol
Số EC: 215-181-3
Số MDL: MFCD00003553

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
30955-250ML 250ML Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm 29.5 - 30.5 %
Carbonate (K2CO3) max. 1000 ppm
Nhôm (Al) max. 20 ppb
Arsen (As) max. 0.01 ppm
Bari(Ba) max. 50 ppb
Canxi (Ca) max. 100 ppb
Cadmium (Cd) max. 5 ppb
Coban(Co) max. 10 ppb
Crôm (Cr) max. 10 ppb
Đồng (Cu) max. 20 ppb
Sắt(Fe) max. 200 ppb
Thủy ngân (Hg) max. 1 ppb
Iridium (Ir) max. 500 ppb
Liti (Li) max. 100 ppb
Magiê(Mg) max. 50 ppb
Mangan(Mn) max. 20 ppb
Natri (Na) max. 10000 ppb
Niken (Ni) max. 50 ppb
Chì (Pb) max. 10 ppb
Palladium (Pd) max. 500 ppb
Platinum (Pt) max. 500 ppb
Rhodium (Rh) max. 500 ppb
Ruthenium (Ru) max. 500 ppb
Antimony (Sb) max. 0.05 ppm
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Strontium (Sr) max. 50 ppb
Vanadium (V) max. 100 ppb
Kẽm (Zn) max. 20 ppb
Brôm(Br) max. 100 ppb
Clo (Cl) max. 500 ppb
Flo (F) max. 100 ppb
Nitrite (NO2) max. 100 ppb
Nitrate (NO3) max. 500 ppb
Phốt phát(PO4) max. 50 ppb
Sulfate (SO4) max. 1000 ppb
Total N max. 2 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Điểm sôi 100 °C
Tỉ trọng 1.29 - 1.37 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Hazard Class 8
Nhóm gói II
UN ID 1814