Potassium phosphate monobasic ≥99.995% - 60216
Code: 60216
Sản phẩm: Potassium phosphate monobasic
Hãng sản xuất: Fluka/ Honeywell
Code/ đóng gói: 60216-100G | 60216-25G
► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Potassium phosphate monobasic
TraceSELECT ™, để phân tích trace, ≥99.995% (cơ sở kim loại)
Ứng dụng: ≥99,995%, để phân tích trace, khan, ≥99.995% (cơ sở kim loại)
Tên gọi khác: Monopotassium phosphate;Kali dihydrogen phosphate;prim.-Potassium phosphate
Số CAS: 7778-77-0
Công thức tuyến tính: KH2PO4
Khối lượng phân tử: 136.09 g/mol
Số EC: 231-913-4
Số MDL: MFCD00011401
Tính chất |
Giá trị |
Bari (Ba) |
max. 1 ppm |
Canxi (Ca) |
max. 0.5 ppm |
Cadmium (Cd) |
max. 0.005 ppm |
Coban (Co) |
max. 0.01 ppm |
Crôm (Cr) |
max. 0.5 ppm |
Đồng (Cu) |
max. 0.005 ppm |
Sắt (Fe) |
max. 0.1 ppm |
Iridium (Ir) |
max. 0.5 ppm |
Magiê (Mg) |
max. 0.5 ppm |
Mangan (Mn) |
max. 0.01 ppm |
Natri (Na) |
max. 20 ppm |
Nikenl (Ni) |
max. 0.01 ppm |
Chì (Pb) |
max. 0.005 ppm |
Palladium (Pd) |
max. 0.5 ppm |
Platinum (Pt) |
max. 0.5 ppm |
Rhodium (Rh) |
max. 0.5 ppm |
Ruthenium (Ru) |
max. 0.5 ppm |
Samarium (Sm) |
max. 0.01 ppm |
Strontium (Sr) |
max. 0.5 ppm |
Thallium (Tl) |
max. 0.01 ppm |
Vanadium (V) |
max. 0.1 ppm |
Kẽm (Zn) |
max. 0.005 ppm |
Cerium (Ce) |
max. 0.01 ppm |
Europium (Eu) |
max. 0.01 ppm |
Lanthanum (La) |
max. 0.01 ppm |
Yttrium (Y) |
max. 0.01 ppm |
Ytterbium (Yb) |
max. 0.01 ppm |
Arsenic (As) |
max. 0.01 ppm |
Thủy ngân (Hg) |
max. 5 ppb |
Antimony (Sb) |
max. 0.5 ppm |
Selenium (Se) |
max. 0.01 ppm |
Clo (Cl) |
max. 5 ppm |
Sulfate (SO4) |
max. 30 ppm |
Tổng số N |
max. 10 ppm |
Tính chất |
Giá trị |
PKa (25 °C) |
(1) 2.15, (2) 6.82, (3) 12.38 (phosphoric acid) |
Điểm đóng băng |
253 °C |
Tỉ trọng |
2.34 g/cm3 |