Oxalic acid dihydrate ≥99.9999% - 93722

Code: 93722
Sản phẩm: L-Ascorbic acid
Hãng sản xuất: Fluka​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 05878-100G

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  L-Ascorbic acid​
TraceSELECT ™, ≥99.9998% (cơ sở kim loại)​
Ứng dụng: ≥99,0%, ≥99,9998% (cơ sở kim loại)
Tên gọi khác: L-Threoascorbic acid; Antiscorbutic factor; Vitamin C

Số CAS: 6153-56-6
Công thức tuyến tính: HO2CCO2H · 2H2O
Khối lượng phân tử:126.07 g/mol
Số đăng ký Beilstein:3679436
Số MDL: MFCD00149102
 
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
93722-100G 100G Chai nhựa Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (manganometric) min. 99.5 %
Bạc (Ag) max. 0.01 ppm
Nhôm (Al) max. 0.02 ppm
Asen (As) max. 0.01 ppm
Vàng (Au) max. 0.001 ppm
Bari (Ba) max. 0.01 ppm
Beri(Be) max. 0.001 ppm
Bismuth (Bi) max. 0.001 ppm
Canxi (Ca) max. 0.1 ppm
Cadmium (Cd) max. 0.05 ppm
Cerium (Ce) max. 0.005 ppm
Coban (Co) max. 0.005 ppm
Crôm (Cr) max. 0.01 ppm
Cesium (Cs) max. 0.01 ppm
Đồng (Cu) max. 0.005 ppm
Dysprosium (Dy) max. 0.005 ppm
Erbium (Er) max. 0.005 ppm
Europium (Eu) max. 0.005 ppm
Sắt (Fe) max. 0.05 ppm
Gallium (Ga) max. 0.001 ppm
Gadolinium (Gd) max. 0.005 ppm
Germanium (Ge) max. 0.005 ppm
Hafnium (Hf) max. 0.005 ppm
Thủy ngân (Hg) max. 5 ppb
Holmium (Ho) max. 0.005 ppm
Indium (In) max. 0.001 ppm
Iridium (Ir) max. 0.005 ppm
Kali (K) max. 0.2 ppm
Lanthanum (La) max. 0.005 ppm
Liti (Li) max. 0.005 ppm
Lutetium (Lu) max. 0.005 ppm
Magiê (Mg) max. 0.02 ppm
Mangan (Mn) max. 0.005 ppm
Molíp đen (Mo) max. 0.005 ppm
Natri (Na) max. 0.1 ppm
Niobium (nb) max. 0.005 ppm
Neodymium (nd) max. 0.005 ppm
Niken (Ni) max. 0.01 ppm
Chì (Pb) max. 0.01 ppm
Palladium (Pd) max. 0.01 ppm
Praseodymium (Pr) max. 0.005 ppm
Platinum (Pt) max. 0.05 ppm
Rubidium (Rb) max. 0.01 ppm
Rhenium (Re) max. 0.005 ppm
Rhodium (Rh) max. 0.005 ppm
Ruthenium (Ru) max. 0.005 ppm
Antimony (Sb) max. 0.005 ppm
Scandium (Sc) max. 0.05 ppm
Selenium (Se) max. 0.01 ppm
Samarium (Sm) max. 0.005 ppm
Tin (Sn) max. 0.005 ppm
Strontium (Sr) max. 0.01 ppm
Tantalum (Ta) max. 0.01 ppm
Terbium (Tb) max. 0.005 ppm
Tellurium (Te) max. 0.005 ppm
Thorium (Th) max. 0.005 ppm
Titanium (Ti) max. 0.02 ppm
Thallium (Tl) max. 0.001 ppm
Thulium (Tm) max. 0.005 ppm
Uran (U) max. 0.001 ppm
Vonfram (V) max. 0.01 ppm
Tungsten (W) max. 0.005 ppm
Yttrium (Y) max. 0.005 ppm
Ytterbium (Yb) max. 0.005 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.02 ppm
Zirconium (Zr) max. 0.1 ppm
Clo (Cl) max. 5000 ppb
Phốt phát (PO4) max. 500 ppb
Sulfate (SO4) max. 2000 ppb
Tổng số N max. 10 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 4.4 (vs air)
Áp suất hơi <0.01 mmHg ( 20 °C)
Điểm đóng băng 98 - 100 °C
Tỉ trọng 1.65 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN