2-Propanol CHROMASOLV™ LC-MS, ≥99.9% - 34965

Code: 34965
Sản phẩm: 2-Propanol​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34965-1L | 34965-2.5L | 34965-4X2.5L | 34965-6X1L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: 2-Propanol​
CHROMASOLV™ LC-MS​
Tên gọi khác: sec-Propyl alcohol; IPA; Isopropanol; Isopropyl alcohol
Số CAS: 67-63-0
Khối lượng phân tử: 60.11 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 635639
Số EC:  200-661-7
Số MDL: MFCD00011674

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34965-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34965-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34965-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34965-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Hạt > 0,5 µm có hiệu lực P/ml
Khảo nghiệm (GC) min. 99.9 %
Chất không bay hơi max. 0.0005 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.05 %
Axit tự do (như C2H5COOH) max. 0.001 %
Bạc (Ag) max. 0.1 ppm
Nhôm (Al) max. 0.5 ppm
Bari (Ba) max. 0.1 ppm
Canxi (Ca) max. 0.1 ppm
Cadmi (Cd) max. 0.05 ppm
Coban (Co) max. 0.02 ppm
Crom (Cr) max. 0.02 ppm
Đồng (Cu) max. 0.02 ppm
Sắt (Fe) max. 0.1 ppm
Kali (K) max. 0.1 ppm
Magie (Mg) max. 0.1 ppm
Mangan (Mn) max. 0.02 ppm
Natri (Na) max. 0.1 ppm
Niken (Ni) max. 0.02 ppm
Chì (Pb) max. 0.1 ppm
Tin (Sn) max. 0.1 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.1 ppm
Truyền tại 220 nm min. 50 %
Truyền tại 230 nm min. 75 %
Truyền từ 260 nm min. 98 %
HPLC dốc tại 254 nm max. 5 mAU
Huỳnh quang (chinin) tại 254 nm max. 1 ppb
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 1 ppb
Phù hợp cho LC-MS Tuân thủ
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự bốc cháy 750 °F
Giới hạn nổ 2 %
Áp suất hơi 44 mmHg ( 25 °C)
Mật độ hơi 2.1 (vs không khí)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.377(lit.)
Nhiệt độ sôi 77 - 83 °C
Điểm đóng băng -90 °C
Tỉ trọng 0.784 - 0.786 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 12 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1219