Water CHROMASOLV™ LC-MS - 39253

Code: 39253
Sản phẩm: Water​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 39253-1L | 39253-250ML | 39253-500ML | 39253-4L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Water​
CHROMASOLV™ LC-MS
Tên gọi khác: Aqua, Hydrogen Oxide, Hydrogen Hydroxide, Hydrate, Hydric Acid, Dihydrogen Monoxide
Số CAS: 7732-18-5
Công thức tuyến tính: H2O
Khối lượng phân tử: 18.02 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 2050024
Số EC: 231-791-2
Số MDL: MFCD00011332

  
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
39253-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
39253-250ML 250ML Chai thủy tinh Liên hệ
39253-500ML 500ML Chai thủy tinh Liên hệ
39253-4L 4L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Chất không bay hơi max. 1 ppm
Bạc (Ag) max. 0.1 ppm
Nhôm (Al) max. 0.5 ppm
Bari (Ba) max. 0.1 ppm
Canxi (Ca) max. 0.1 ppm
Cadmi (Cd) max. 0.05 ppm
Coban (Co) max. 0.02 ppm
Crom (Cr) max. 0.02 ppm
Đồng (Cu) max. 0.02 ppm
Sắt (Fe) max. 0.1 ppm
Kali (K) max. 0.1 ppm
Magie (Mg) max. 0.1 ppm
Mangan (Mn) max. 0.02 ppm
Natri (Na) max. 0.1 ppm
Niken (Ni) max. 0.02 ppm
Chì (Pb) max. 0.1 ppm
Tin (Sn) max. 0.1 ppm
Kẽm (Zn) max. 0.1 ppm
Clo (Cl) max. 0.01 ppm
Flo (F) max. 0.01 ppm
Nitrate (NO3) max. 0.1 ppm
Sunfat (SO4) max. 0.1 ppm
HPLC dốc tại 210 nm max. 5 mAU
HPLC dốc tại 254 nm max. 1 mAU
Phù hợp cho LC-MS Tuân thủ
Huỳnh quang (chinin) tại 254 nm max. 1 ppb
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 1 ppb
Hấp thụ tại 210 nm max. 0.022
Hấp thụ tại 230 nm max. 0.004
Truyền tại 210 nm min. 95 %
Truyền tại 230 nm min. 99 %
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Kích thước hạt ≥2 μm
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.34(lit.)
Nhiệt độ sôi 100 °C
Điểm đóng băng 0 °C
Tỉ trọng 1 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN