Cyclohexane CHROMASOLV™ for pesticide residue analysis, ≥99.5% - 34496

Code: 34496
Sản phẩm: Cyclohexane​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34496-1L | 34496-2.5L | 34496-4X2.5L | 34496-7L | 34496-18L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Cyclohexane​
CHROMASOLV ™, để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Ứng dụng: Phân tích dư lượng thuốc trừ sâu
Số CAS: 110-82-7
Công thức tuyến tính: C6H12
Số đăng ký Beilstein: 1900225
Số EC: 203-806-2
Số MDL: MFCD00003814
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34496-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34496-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
34496-18L 18L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khỏa nghiệm (GC) min. 99.5 %
Chất không bay hơi max. 0.001 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Phù hợp cho phân tích dư lượng max. 5 ng/l
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.426(lit.)
Áp suất hơi 168.8 mmHg ( 37.7 °C)
Mật độ hơi 2.9 (vs không khí)
Giới hạn nổ 9 %
Nhiệt độ tự bốc cháy 500 °F
Nhiệt độ sôi 81 °C
Điểm đóng băng 6.4 °C
Tỉ trọng 0.78 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng -18 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1145