Diethyl ether - 346144

Code: 346144
Sản phẩm:  ​Diethyl ether
Hãng sản xuất: Honeywell
Code/ đóng gói: 346144-1L
      
 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Diethyl ether
Lớp thuốc thử, ≥98%, chứa ~2% ethanol và~10ppm BHT như chất ức chế
Ứng dụng: ≥98%, chứa ~2% ethanol và~10ppm BHT như chất ức chế
Tên gọi khác: Ether; Ethyl ether
Số CAS: 60-29-7
Công thức tuyến tính: (CH3CH2)2O
Khối lượng phân tử: 74.12 g/mol
Số đăng ký Beilstein:  1696894
Số EC: 200-467-2
Số MDL: MFCD00011646
 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
346144-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Tính đồng nhất (IR) chiếu theo
Độ tinh khiết không bao gồm chất ổn định (GC) min. 98.0 %
Thí nghiệm BHT (GC) 5 - 15 ppm
Ethanol (GC) 1 - 3 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.5 %
Peroxides (như H2O2) max. 1 ppm
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự động hóa  356 °F
Chứa đựng ~2% ethanol và~10ppm BHT như chất ức chế
Áp suất hơi nước 28.5 psi ( 55 °C)
Tỉ trọng hơi nước 2.6 (vs air)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.3530(lit.)
Giới hạn nổ 36.5 %
Điểm sôi 34 - 35 °C
Điểm đông lạnh -116 °C
Tỉ trọng 0.71 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm bùng nổ -45 °C
Bậc nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói I
UN ID 1155
Phân loại GHS Dễ cháy, Có hại
Từ tín hiệu Nguy hiểm
Những câu lệnh nguy hiểm H336
H302
H224
Những câu lệnh phòng ngừa P210
P260
P280