Diisopropyl ether - 673803

Code: 673803
Sản phẩm:  ​Diisopropyl ether
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​ / Honeywell
Code/ đóng gói: 673803-1L | 673803-4L
      
 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  ​Diisopropyl ether
Thuốc thử ACS, chứa cả BHT và hydroquinone như chất ổn định, ≥99.0%
Ứng dụng: Thuốc thử ACS, chứa cả BHT và hydroquinone như chất ổn định, ≥99.0%
Tên gọi khác: Isopropyl ether
Số CAS: 108-20-3
Công thức tuyến tính: (CH3)2CHOCH(CH3)2
Khối lượng phân tử: 102.17 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1731256
Số EC: 203-560-6
Số MDL: MFCD00008880


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
673803-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
673803-4L 4L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Tính đồng nhất (IR) chiếu theo
Thí nghiệm (GC) min. 99.0 %
Thí nghiệm BHT (GC) 5 - 15 ppm
Chất không bay hơi max. 0.01 %
Axit chuẩn độ max. 0.0007 meq/g
Peroxides (như C6H14O2) max. 0.05 %
APHA max. 25
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất  Giá trị
Tỉ trọng hơi nước 3.5 (vs air)
Chứa đựng cả BHT và hydroquinone như chất ổn định
Áp suất hơi nước 120 mmHg ( 20 °C)
Nhiệt độ tự động hóa 827 °F
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.367(lit.)
Giới hạn nổ 1-21 %, 100 °F
Điểm sôi 67 - 70 °C
Điểm đông lạnh -86 °C
Tỉ trọng 0.73 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm bùng nổ -29 °C
Bậc nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
UN ID 1159
Phân loại GHS Dễ cháy, Có hại
Từ tín hiệu Nguy hiểm
Những câu lệnh nguy hiểm H336
H225
Những câu lệnh phòng ngừa P280
P260
P210