Dimethyl sulfoxide - 41641

Code: 41641
Sản phẩm:  Dimethyl sulfoxide
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen / Honeywell
Code/ đóng gói: 41641-1L | 41641-250ML

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Dimethyl sulfoxide
cho quang phổ tia cực tím, .899,8% (GC)
Ứng dụng: ≥99,8%, cho quang phổ tia cực tím
Tên gọi khác: DMSO
Số CAS: 67-68-5 
Công thức tuyến tính:  (CH3)2SO
Khối lượng phân tử:  78.13 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 506008
Số EC:  200-664-3
Số MDL: MFCD00002089

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
41641-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
41641-250ML 250ML Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.8 %
Chỉ số khúc xạ (n 20 / D) 1.478 - 1.480
Chất không bay hơi max. 0.002 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.2 %
Hấp thụ ở 360 nm max. 0.003
Hấp thụ ở 340 nm max. 0.01
Hấp thụ ở 320 nm max. 0.04
Hấp thụ ở 300 nm max. 0.10
Hấp thụ ở 290 nm max. 0.16
Hấp thụ ở 280 nm max. 0.22
Hấp thụ ở 270 nm max. 0.4
Hấp thụ ở 265 nm max. 0.8
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 2.7 (vs không khí)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.479
Giới hạn nổ 42 %, 63 °F
Áp suất hơi 0.42 mmHg ( 20 °C)
Nhiệt độ tự bốc cháy 573 °F
Điểm sôi 189 °C
Điểm đóng băng 18.5 °C
Tỉ trọng 1.104 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 87 °C
Từ tín hiệu Warning
Báo cáo nguy hiểm H227
(Các) Tuyên bố phòng ngừa P280