Acetonitrile CHROMASOLV™, for HPLC, for HPLC, ≥99.9% - 34998

Code: 34998
Sản phẩm: Acetonitrile​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 34998-7L | 34998-18L | 34998-45L | 34998-1L | 34998-6X1L | 34998-2.5L | 34998-4X2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Acetonitrile​
CHROMASOLV ™ Plus, dành cho HPLC, ≥99,9%
Tên gọi khác: ACN; Methyl cyanide
Ứng dụng: Đối với HPLC
Số CAS: 75-05-8
Công thức tuyến tính: CH3CN
Khối lượng phân tử: 41 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 741857
Số EC: 200-835-2
Số MDL: MFCD00001878
  

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
34998-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
34998-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34998-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
34998-6X1L 6X1L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo sát (GC) min. 99.90 %
GC (như heptachlor epoxide) max. 10 ng/l
Chất không bay hơi max. 0.0002 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.01 %
Axit tự do (như CH3COOH) max. 0.001 %
Kiềm miễn phí (như NH3) max. 0.0001 %
Hấp thụ tại 400 nm max. 0.0044
Hấp thụ tại 250 nm max. 0.0044
Hấp thụ tại 235 nm max. 0.0044
Hấp thụ tại 228 nm max. 0.005
Hấp thụ tại 200 nm max. 0.02
Hấp thụ tại 195 nm max. 0.10
Huỳnh quang (chinin) tại 254 nm max. 0.5 ppb
Huỳnh quang (chinin) tại 365 nm max. 0.5 ppb
HPLC dốc tại 210 nm max. 1 mAU
HPLC dốc tại 254 nm max. 0.2 mAU
Đường cơ sở trôi dạt tại 210 nm max. 12 mAU
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Nhiệt độ tự bốc cháy 973 °F
Mật độ hơi 1.41 (vs không khí)
Áp suất hơi 72.8 mmHg ( 20 °C)
Giới hạn nổ 16 %
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.344(lit.)
Phạm vi đo ≤12 mAU trôi dạt cơ bản, (210 nm)
Nhiệt độ sôi 82 °C
Điểm đóng băng -46 °C
Tỉ trọng 0.7822 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 6 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1648