Ethanol (Untaxed) CHROMASOLV™, for HPLC, absolute, without additive, A15, ≥99.8%, for license holders only - 02855

Code: 02855
Sản phẩm: Ethanol (Untaxed)​
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​/ Honeywell
Code/ đóng gói: 02855-250ML | 02855-200L | 02855-7L | 02855-1L | 02855-6X1L | 02855-2.5L | 02855-4X2.5L

► Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Ethanol (Untaxed)​
CHROMASOLV ™, cho HPLC, tuyệt đối, không có phụ gia, A15, ≥99.8%, chỉ dành cho chủ sở hữu giấy phép
Tên gọi khác: Ethyl alcohol
Ứng dụng: Không có phụ gia, cho HPLC
Số CAS: 64-17-5
Công thức tuyến tính: CH3CH2OH
Khối lượng phân tử: 46 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1718733
Số EC: 200-578-6
Số MDL: MFCD00004595MFCD00003568

 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
02855-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
02855-2.5L 2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
02855-4X2.5L 4X2.5L Chai thủy tinh Liên hệ
02855-250ML 250ML Chai thủy tinh Liên hệ
02855-7L 7L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
02855-200L 200L Bình chứa thép không gỉ Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Khảo nghiệm (GC) min. 99.8 %
Chỉ số khúc xạ (n 20/D) 1.360 - 1.362
Chất không bay hơi max. 0.001 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.2 %
Hấp thụ tại 260 nm max. 0.01
Hấp thụ tại 240 nm max. 0.1
Hấp thụ tại 205 nm max. 1.0
Kiểm tra tính phù hợp (HPLC) Tuân thủ
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 1.59 (vs không khí)
Dung môi dung môi ε (Al2O3) 0.88
Áp suất hơi 44.6 mmHg ( 20 °C)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.361
Nhiệt độ tự bốc cháy 683 °F
Giới hạn nổ 19 %, 60 °F
Nhiệt độ sôi 78 - 79 °C
Điểm đóng băng -115 °C
Tỉ trọng 0.790 - 0.791 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 12 °C
Hazard Class 3
Nhóm gói II
UN ID 1170