Diethyl ether - 676845

Code: 676845
Sản phẩm:  ​Diethyl ether
Hãng sản xuất: Riedel-de Haen​ / Honeywell
Code/ đóng gói: 676845-1L | 676845-4L
      
 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất:  Diethyl ether
Thuốc thử ACS, chứa ~2% ethanol và~10ppm BHT như chất ức chế, ≥98.0%
Ứng dụng: Thuốc thử ACS, chứa ~2% ethanol và~10ppm BHT như chất ức chế, ≥98.0%
Tên gọi khác: Ether; Ethyl ether
Số CAS: 60-29-7
Công thức tuyến tính: (CH3CH2)2O
Khối lượng phân tử: 74.12 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 1696894
Số EC: 200-467-2
Số MDL: MFCD00011646


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
676845-1L 1L Chai thủy tinh Liên hệ
676845-4L 4L Chai thủy tinh Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Tính đồng nhất (IR) chiếu theo
Thí nghiệm (GC) min. 98.0 %
Chất không bay hơi max. 0.001 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.5 %
Axit chuẩn độ max. 0.0002 meq/g
Thí nghiệm BHT (GC) 5 - 15 ppm
Ethanol (GC) 1.5 - 2.5 %
Hợp chất Cacbonyl (như HCHO) max. 0.001 %
Peroxides (như H2O2) max. 1 ppm
APHA max. 10
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Áp suất hơi nước 8.38 psi ( 20 °C)
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.3530(lit.)
Chứa đựng ~2% ethanol và ~10ppm BHT như chất ức chế
Tỉ trọng hơi nước 2.6 (vs air)
Giới hạn nổ 36.5 %
Nhiệt độ tự động hóa 320 °F
Điểm sôi 34 - 35 °C
Điểm đông lạnh -116 °C
Tỉ trọng 0.71 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm bùng nổ -45 °C
Bậc nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói I
UN ID 1155
Phân loại GHS Dễ cháy, Có hại
Từ tín hiệu Nguy hiểm
Những câu lệnh nguy hiểm H336
H302
H224
Những câu lệnh phòng ngừa P210
P260
P280