Dimethyl sulfoxide - D5879

Code: D5879
Sản phẩm: Dimethyl sulfoxide​ ​
Hãng sản xuất:  Honeywell
Code/ đóng gói: D5879-2.5L | D5879-5L | D5879-25L | D5879-100ML | D5879-500ML | D5879-1L | D5879-1GA | D5879-10L | D5879-6X1L | D5879-4L | D5879-230KG | D5879-7L

 Thông tin sản phẩm:
Tên hóa chất: Dimethyl sulfoxide​ ​
Thuốc thử cấp, ≥99,5% 
Tên gọi khác: DMSO
Số CAS:  67-68-5 
Công thức tuyến tính: (CH3)2SO
Khối lượng phân tử:  78.13 g/mol
Số đăng ký Beilstein: 506008
Số EC:  200-664-3
Số MDL: MFCD00002089


 
Mã hoá chất Đóng gói Đồ chứa đựng Giá Số lượng Giỏ hàng
D5879-2.5L 2.5L Chai nhựa Liên hệ
D5879-5L 5L Chai nhựa Liên hệ
D5879-25L 25L Chai nhựa Liên hệ
D5879-100ML 100ML Chai nhựa Liên hệ
D5879-500ML 500ML Chai nhựa Liên hệ
D5879-1L 1L Chai nhựa Liên hệ
D5879-1GA 1GA Chai nhựa Liên hệ
D5879-10L 10L ỐNG NHỰA Liên hệ
D5879-6X1L 6X1L Chai nhựa Liên hệ
D5879-4L 4L Chai nhựa Liên hệ
D5879-230KG 230KG thùng nhựa Liên hệ
D5879-7L 7L Thép chống gỉ có thể tái chế được Liên hệ
Back to top

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tính chất Giá trị
Xuất hiện tuân thủ
Nhận dạng (NMR) tuân thủ
Khảo nghiệm (GC) min. 99.5 %
Nước (Karl Fischer) max. 0.1 %
Back to top

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất Giá trị
Mật độ hơi 2.7 (vs không khí)
Nhiệt độ tự bốc cháy 573 °F
Áp suất hơi 0.42 mmHg ( 20 °C)
Giới hạn nổ 42 %, 63 °F
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.479(lit.)
Chỉ số khúc xạ 189 °C
Điểm đóng băng 18.5 °C
Tỉ trọng 1.104 g/cm3
Back to top

THÔNG TIN AN TOÀN

Tính chất Giá trị
Điểm sáng 87 °C
Từ tín hiệu Cảnh báo
Báo cáo nguy hiểm H227
(Các) Tuyên bố phòng ngừa P280