Thế kỷ XXI là kỷ nguyên của ngành công nghiệp ứng dụng cao với những thành tựu vượt trội. Theo suốt chiều dài thời gian, các loại hoá chất công nghiệp đã có sự thay đổi rõ rệt về đặc trưng, tính năng hữu ích nhằm thích ứng với nhu cầu con người hiện đại. Tuy nhiên, tất cả các hoá chất được liệt kê dưới đây dù thời thế xoay vần thì đều được sản xuất vượt quá 100 triệu tấn. Điều này chứng tỏ các loại hoá chất này rất phổ biến và có tác động mạnh mẽ đến đời sống của nhiều người. Hãy cùng công ty hoá chất Cường Thịnh tìm hiểu xem nó bao gồm những hoá chất nào nhé!
1. Hoá chất công nghiệp Sulfuric Acid (H2SO4)
Hình ảnh: Hoá chất Axit Sulfuric
Không có gì ngạc nhiên khi axít sulfuric đứng đầu danh sách hoá chất được sản xuất với số lượng nhiều trên thế giới. Ứng dụng chúng trong sản xuất phân bón - amoni sulfat và superphosphate. Ngoài ra, loại axit này còn được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, pin ô tô, các hoá chất khác như axit hydrochloric, thuốc nhuộm, chất nổ, chất màu và thuốc. Axít sulfuric được coi như là một chất phản ứng trong quá trình sản xuất và chế biến một số loại hàng hóa nhất định. Dưới đây là một số những chức năng của nó:
- Dùng để loại bỏ tạp chất trong quá trình lọc dầu
- Loại bỏ các oxit kim loại trước khi mạ điện và mạ kim loại
- Loại bỏ nước trong một số phản ứng hóa học nhất định
- Hoạt động như một chất phản ứng trong sản xuất rayon và nitroglycerine.
- Dùng để loại bỏ tạp chất trong quá trình lọc dầu
- Loại bỏ các oxit kim loại trước khi mạ điện và mạ kim loại
- Loại bỏ nước trong một số phản ứng hóa học nhất định
- Hoạt động như một chất phản ứng trong sản xuất rayon và nitroglycerine.
2. Hoá chất Nitrogen (N2)
Nitrogen thực chất là khí trơ bởi chúng thường được dùng như một loại khí thấm. Điều này có nghĩa là chúng bảo vệ các vật liệu trước sự phản ứng hoá học với oxy khi tiếp xúc với không khí. Tác dụng chủ yếu của hoá chất N2 chính là nhanh chóng làm đóng bang các chất để chế biến, sản xuất thép và kim loại khác, làm mát bê tông cải thiện các tính chất của vật liệu xây dựng.
Ngoài ra, chúng còn có khả năng làm mát lò phản ứng hoá học giúp cho các kỹ sư hoá học có thể kiểm soát hiệu quả hơn các phản ứng phụ. Đồng thời, các ngành công nghiệp quan trọng cũng sử dụng ni tơ và ni tơ lỏng như thực phẩm, chăm sóc sức khoẻ.
Ngoài ra, chúng còn có khả năng làm mát lò phản ứng hoá học giúp cho các kỹ sư hoá học có thể kiểm soát hiệu quả hơn các phản ứng phụ. Đồng thời, các ngành công nghiệp quan trọng cũng sử dụng ni tơ và ni tơ lỏng như thực phẩm, chăm sóc sức khoẻ.
3. Hoá chất Ethylene (C2H4)
Hình ảnh: Hoá chất Ethylene C2H4
Ethylene là một trong những nguồn thành phẩm chính cho ngành hóa chất, nhất là ngành nhựa. Có thể bạn sẽ cảm thấy rất ngạc nhiên với sự linh hoạt của chúng? Nhưng tất cả đều là sự thật. Ethylene được sử dụng hiệu quả trong nhiều mục đích:
- Sản xuất ethylene glycol (chất chống đông), styrene (được dùng để làm polystyrene để đóng gói và cách nhiệt), polyethylene. Trên thực tế, khoảng 50% lượng ethylene được sản xuất được sử dụng để sản xuất các loại polyethylene khác nhau.
- Sản xuất Ethanol bằng cách lên men công nghiệp
- Sản xuất Polyester, cao su tổng hợp
- Sản xuất ethylene glycol (chất chống đông), styrene (được dùng để làm polystyrene để đóng gói và cách nhiệt), polyethylene. Trên thực tế, khoảng 50% lượng ethylene được sản xuất được sử dụng để sản xuất các loại polyethylene khác nhau.
- Sản xuất Ethanol bằng cách lên men công nghiệp
- Sản xuất Polyester, cao su tổng hợp
4. Oxygen (O2)
Một số vai trò quan trọng của Oxygen (O2) được cụ thể hoá ngay sau đây:
- Loại hoá chất công nghiệp này được sử dụng trong các ngọn đuốc hàn oxyacetylene và oxyhydrogen.
- Sản xuất thép giúp đốt cháy các tạp chất trong quặng nóng chảy. Khoảng một tấn oxy được yêu cầu cho mỗi tấn thép được sản xuất.
- Oxy lỏng được dùng làm chất oxy hóa trong tên lửa và tên lửa. Mỗi bình oxy chứa khoảng 550.000 lít oxy lỏng nhằm khởi động tàu con thoi.
- Oxy làm phá vỡ hydrocacbon (các hợp chất chỉ là cacbon và hydro) thành các sản phẩm hydrocacbon nhỏ hơn. Ví dụ như: ethylene, propylen và axetylen được sử dụng để sản xuất nhựa, sơn và các sản phẩm khác.
- Loại hoá chất công nghiệp này được sử dụng trong các ngọn đuốc hàn oxyacetylene và oxyhydrogen.
- Sản xuất thép giúp đốt cháy các tạp chất trong quặng nóng chảy. Khoảng một tấn oxy được yêu cầu cho mỗi tấn thép được sản xuất.
- Oxy lỏng được dùng làm chất oxy hóa trong tên lửa và tên lửa. Mỗi bình oxy chứa khoảng 550.000 lít oxy lỏng nhằm khởi động tàu con thoi.
- Oxy làm phá vỡ hydrocacbon (các hợp chất chỉ là cacbon và hydro) thành các sản phẩm hydrocacbon nhỏ hơn. Ví dụ như: ethylene, propylen và axetylen được sử dụng để sản xuất nhựa, sơn và các sản phẩm khác.
5. Hoá chất công nghiệp Propylene (C3H6)
Hình ảnh: Hoá chất công nghiệp Propylene C3H6
Hoá chất công nghiệp Propylene (C3H6) là một chất trung gian trong sản xuất các hợp chất hoá học khác. Cụ thể như chúng được ứng dụng:
- Trong sản xuất polyethylene cần thiết để sản xuất sợi tổng hợp cho thảm trong nhà và ngoài trời.
- Trong sản xuất propylene glycols cho chất lỏng phanh tự động, chất tẩy rửa và sơn
- Trong sản xuất polyurethane để cách nhiệt bằng bọt cứng
- Trong sản xuất các loại nhựa ABS được sử dụng trong điện thoại và tự động cắt các bộ phận.
- Trong sản xuất polyethylene cần thiết để sản xuất sợi tổng hợp cho thảm trong nhà và ngoài trời.
- Trong sản xuất propylene glycols cho chất lỏng phanh tự động, chất tẩy rửa và sơn
- Trong sản xuất polyurethane để cách nhiệt bằng bọt cứng
- Trong sản xuất các loại nhựa ABS được sử dụng trong điện thoại và tự động cắt các bộ phận.
6. Hoá chất Chlorine (CL2)
Chlorine (CL2) có rất nhiều công dụng hữu ích trong cuộc sống. Bao gồm trong sản xuất các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp như nhựa, dược phẩm, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa gia dụng, thuốc trừ sâu. Ngoài ra, chúng cũng được dùng sản xuất một số loại vải tổng hợp như rayon và nylon. Loại hoá chất này còn làm chất tẩy rửa gia dụng như chết tẩy rửa thuỷ tinh.
7. Sodium Hydroxide (NAOH)
Hình ảnh: Hoá chất Sodium Hydroxide NAOH
Sodium Hydroxide (NAOH) là một trong những hoá chất rất cần thiết trong ngành công nghiệp. Chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp dầu mỏ, công nghiệp thực phẩm, sản xuất giấy, biodiesel, xà phòng, chất tẩy rửa,… Các ứng dụng cụ thể như sau:
- Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, natri hydroxit được sử dụng để tăng độ pH của bùn khoan.
- Loại bỏ các tạp chất lưu huỳnh từ dầu thô cấp thấp.
- Ngành công nghiệp sản xuất giấy sử dụng nó trong quá trình tẩy trắng sợi gỗ.
- Sodium hydroxide dùng để sản xuất xà phòng.
- Được sử dụng trong sản xuất biodiesel.
- Loại hoá chất này được sử dụng như một chất tẩy rửa công nghiệp, nhất là trong việc tẩy dầu mỡ của thiết bị.
- Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, natri hydroxit được sử dụng để tăng độ pH của bùn khoan.
- Loại bỏ các tạp chất lưu huỳnh từ dầu thô cấp thấp.
- Ngành công nghiệp sản xuất giấy sử dụng nó trong quá trình tẩy trắng sợi gỗ.
- Sodium hydroxide dùng để sản xuất xà phòng.
- Được sử dụng trong sản xuất biodiesel.
- Loại hoá chất này được sử dụng như một chất tẩy rửa công nghiệp, nhất là trong việc tẩy dầu mỡ của thiết bị.
Kết luận
Với những thông tin trên bài viết trên đây, hi vọng quý khách hàng có thể nắm bắt được một số loại hoá chất công nghiệp được sản xuất nhiều nhất và những đặc trưng, ứng dụng của chúng. Từ đó, biết cách lựa chọn chúng sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu có vấn đề gì còn thắc mắc về các loại sản phẩm hoá chất công nghiệp, hãy liên hệ với Lab Cường Thịnh theo số hotline: 0946.632.668 hoặc 0982.406.496 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ 24/7.